Đọc nhanh: 长围巾 (trưởng vi cân). Ý nghĩa là: Khăn quàng cổ dài.
Ý nghĩa của 长围巾 khi là Danh từ
✪ Khăn quàng cổ dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长围巾
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 我 给 她 赠送 了 一条 围巾
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 这 条 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng cổ này rất đẹp.
- 他围 一条 围巾
- Anh ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ.
- 她 的 围巾 是 红色 的
- Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.
- 这 条 围巾 的 质量 很 好
- Chất lượng của chiếc khăn quàng cổ này rất tốt.
- 我们 一起 学织 围巾 吧
- Chúng ta cùng học đan khăn quàng cổ nhé.
- 我 买 了 一条 长 的 围巾
- Tôi đã mua một chiếc khăn dài.
- 他束 着 一条 红色 围巾
- Anh ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.
- 这 条 围巾 设计 得 很大 方
- Chiếc khăn quàng này được thiết kế rất nhã nhặn.
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 这 条 丝绸 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.
- 猫 把 我 的 围巾 撕烂 了
- Mèo đã làm rách chiếc khăn quàng của tôi.
- 我 喜欢 这 条 围巾 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của chiếc khăn quàng cổ này.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 圆 的 围 是 确定 的 长度
- Chu vi của hình tròn là một độ dài xác định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长围巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长围巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
巾›
长›