Đọc nhanh: 回天乏术 (hồi thiên phạp thuật). Ý nghĩa là: Hết cách cứu chữa; không thể hồi phục.. Ví dụ : - 他失血过多,虽经医治,亦回天乏术。 Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
Ý nghĩa của 回天乏术 khi là Thành ngữ
✪ Hết cách cứu chữa; không thể hồi phục.
回天乏术,汉语成语,拼音是huí tiān fá shù,比喻局势或病情严重,已无法挽救。出自清·冯起凤《昔柳摭谈·秋风自悼》。
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回天乏术
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 艺术 天才
- thiên tài nghệ thuật
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 回春 乏术
- hết cách cứu chữa.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 我 明天 要 回家 乡
- Ngày mai tôi sẽ về quê.
- 天色 向晚 , 鸟儿 飞回 巢
- Trời sắp tối, chim bay về tổ.
- 她 每天 早上 练习 武术
- Cô ấy luyện tập võ thuật vào mỗi buổi sáng.
- 武术 教练 每天 都 很 忙
- Huấn luyện viên võ thuật mỗi ngày đều rất bận.
- 他 将 在 明天 手术
- Anh ấy sẽ phẫu thuật vào ngày mai.
- 她 今天 还 没 回信
- Hôm nay cô ấy vẫn chưa trả lời thư.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 这是 天生 的 艺术家
- Đây là một nghệ sĩ thiên phú.
- 进攻 乏术
- tiến công không có phương pháp
- 回天乏力
- không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.
- 回天乏术
- hết cách cứu vãn.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回天乏术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回天乏术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乏›
回›
天›
术›