Đọc nhanh: 回天无力 (hồi thiên vô lực). Ý nghĩa là: không thể cứu vãn tình hình, không thể xoay chuyển tình thế vô vọng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 回天无力 khi là Thành ngữ
✪ không thể cứu vãn tình hình
to fail to save the situation
✪ không thể xoay chuyển tình thế vô vọng (thành ngữ)
unable to turn around a hopeless situation (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回天无力
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 他 今天 无所事事
- Hôm nay anh ấy không có việc gì làm.
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 暗无天日
- tối tăm không có mặt trời
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 小孩 貌 天真无邪
- Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
- 回天乏力
- không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.
- 回天之力
- sức mạnh xoay chuyển trời đất
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回天无力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回天无力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
回›
天›
无›