Đọc nhanh: 回天 (hồi thiên). Ý nghĩa là: xoay chuyển trời đất (ví với sức mạnh to lớn.). Ví dụ : - 回天之力 sức mạnh xoay chuyển trời đất. - 回天乏术 hết cách cứu vãn.
Ý nghĩa của 回天 khi là Động từ
✪ xoay chuyển trời đất (ví với sức mạnh to lớn.)
形容力量大,能扭转很难挽回的局面
- 回天之力
- sức mạnh xoay chuyển trời đất
- 回天乏术
- hết cách cứu vãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回天
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 我 明天 要 回家 乡
- Ngày mai tôi sẽ về quê.
- 天色 向晚 , 鸟儿 飞回 巢
- Trời sắp tối, chim bay về tổ.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 她 今天 还 没 回信
- Hôm nay cô ấy vẫn chưa trả lời thư.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 回天乏力
- không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.
- 回天乏术
- hết cách cứu vãn.
- 回天之力
- sức mạnh xoay chuyển trời đất
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 我 算计 他 今天 回不来 , 果然 没 回来
- tôi đoán hôm nay anh ấy không về, quả nhiên chưa về.
- 天气 不早了 , 快 回家吧
- Muộn rồi, mau về nhà thôi!
- 这 世上 没有 所谓 的 天才 , 也 没有 不劳而获 的 回报
- Không có thứ gì được gọi là một thiên tài trong thế giới này, cũng không có thành quả nào không cần tới sự nỗ lực.
- 明 后 两天 大有 回暖 的 趋势
- Ngày mai ngày kia thời tiết sẽ có xu hướng ấm trở lại.
- 他们 昨天 刚刚 回家
- Họ mới vừa về nhà hôm qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
天›