申请资料 shēnqǐng zīliào

Từ hán việt: 【thân thỉnh tư liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "申请资料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân thỉnh tư liệu). Ý nghĩa là: Hồ sơ ứng tuyển. Ví dụ : - GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 申请资料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 申请资料 khi là Danh từ

Hồ sơ ứng tuyển

Ví dụ:
  • - 经理 jīnglǐ zhè shì de 申请 shēnqǐng 资料 zīliào

    - GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请资料

  • - 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin thôi việc.

  • - zài 申请 shēnqǐng 保释 bǎoshì

    - Anh ấy đang xin bảo lãnh.

  • - 资料 zīliào 内容 nèiróng 详悉 xiángxī 无遗 wúyí

    - Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.

  • - 营业执照 yíngyèzhízhào 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.

  • - 购置 gòuzhì 图书资料 túshūzīliào

    - đặt mua tư liệu sách báo

  • - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • - 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Mẫu đơn xin.

  • - 社工 shègōng 桌上 zhuōshàng yǒu de 资料夹 zīliàojiā

    - Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.

  • - 珍贵 zhēnguì de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Tư liệu tham khảo quý giá

  • - 资料库 zīliàokù hěn 重要 zhòngyào

    - Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.

  • - 申请 shēnqǐng 休业 xiūyè

    - xin ngừng kinh doanh

  • - 资料 zīliào

    - tư liệu

  • - 查资料 cházīliào

    - Tra tài liệu.

  • - 开业 kāiyè 申请 shēnqǐng 业已 yèyǐ 获准 huòzhǔn

    - Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.

  • - 学费 xuéfèi 包括 bāokuò 书本 shūběn 资料 zīliào 费用 fèiyòng

    - Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 数以百计 shùyǐbǎijì de 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.

  • - 资料汇编 zīliàohuìbiān

    - tư liệu sưu tầm

  • - 我们 wǒmen 申请 shēnqǐng 报废 bàofèi 这批 zhèpī 材料 cáiliào

    - Chúng tôi xin phép báo hỏng lô nguyên liệu này.

  • - qǐng 整理 zhěnglǐ chū 完整 wánzhěng de 资料 zīliào

    - Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.

  • - 经理 jīnglǐ zhè shì de 申请 shēnqǐng 资料 zīliào

    - GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 申请资料

Hình ảnh minh họa cho từ 申请资料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao