Đọc nhanh: 申请资料 (thân thỉnh tư liệu). Ý nghĩa là: Hồ sơ ứng tuyển. Ví dụ : - 经理,这是他的申请资料 GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
Ý nghĩa của 申请资料 khi là Danh từ
✪ Hồ sơ ứng tuyển
- 经理 , 这 是 他 的 申请 资料
- GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请资料
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 资料
- tư liệu
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 资料汇编
- tư liệu sưu tầm
- 我们 申请 报废 这批 材料
- Chúng tôi xin phép báo hỏng lô nguyên liệu này.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
- 经理 , 这 是 他 的 申请 资料
- GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申请资料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
申›
请›
资›