Đọc nhanh: 囚禁 (tù cấm). Ý nghĩa là: cầm tù; bỏ tù; giam cầm. Ví dụ : - 有暴力行为的囚犯隔离囚禁. Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
Ý nghĩa của 囚禁 khi là Động từ
✪ cầm tù; bỏ tù; giam cầm
把人关在监狱里
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 禁受 考验
- chịu đựng thử thách.
- 禁不起 考验
- không chịu nổi thử thách.
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 有 干 例禁
- có lệnh cấm.
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 这里 是 禁 囚犯 人 的 地方
- Chỗ này là nơi giam hãm phạm nhân.
- 她 在 凤凰 号 船上 囚禁 你
- Cô ấy đã bắt bạn bị giam cầm trên thuyền Phượng hoàng
- 你 记得 便 好 姐姐 啊 是 怕 你 误杀 好人 导致 长老 们 让 你 禁足
- Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囚禁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囚禁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囚›
禁›
cấm tham chính; cấm người khác làm quan hay hoạt động chính trị (thời phong kiến)cầm cố; giam cầm; cầm tù; giam giữ; tống giam; bỏ tù; cấm cố; phạt giamtrói buộc; cưỡng bức
quản giáo (trại giam)
giam cầm; giam giữ; bỏ tù; cầm tù; giam cấm; bắt giam; giam; tù giam
giam cầm; cầm tù; giam lỏng
giam lỏng; quản thúc; tù lỏng; tù giam lỏng
giam giữ; trói buộc; giam cầmcâu lưu
bỏ tù; bắt nhốt; tống giam; tống vào ngục; giam