Hán tự: 囍
Đọc nhanh: 囍 (hỉ.song hỉ). Ý nghĩa là: Hỷ. Ví dụ : - 囍字代表对新人的美好祝福。 Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.. - 囍字吉祥。 Chữ Hỷ cát tường.. - 在婚礼上贴着囍字。 Tại hôn lễ dán chữ Hỷ.
Ý nghĩa của 囍 khi là Danh từ
✪ Hỷ
表示一种特定的象征喜庆的符号
- 囍 字 代表 对 新人 的 美好 祝福
- Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.
- 囍 字 吉祥
- Chữ Hỷ cát tường.
- 在 婚礼 上 贴着 囍 字
- Tại hôn lễ dán chữ Hỷ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囍
- 囍 字 吉祥
- Chữ Hỷ cát tường.
- 囍 字 代表 对 新人 的 美好 祝福
- Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.
- 在 婚礼 上 贴着 囍 字
- Tại hôn lễ dán chữ Hỷ.
Hình ảnh minh họa cho từ 囍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm