噘嘴 juē zuǐ

Từ hán việt: 【quyết chủy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噘嘴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyết chủy). Ý nghĩa là: Mồm; bĩu môi; chu môi. Ví dụ : - ? Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噘嘴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 噘嘴 khi là Động từ

Mồm; bĩu môi; chu môi

噘嘴,读音juē zuǐ,汉语词语,指嘴唇圆合而上翘。

Ví dụ:
  • - dāng 噘嘴 juēzuǐ shí 来个 láigè 生日 shēngrì 亲吻 qīnwěn 如何 rúhé

    - Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噘嘴

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • - quàn le 半天 bàntiān 嘴唇 zuǐchún dōu kuài 磨破 mópò le

    - tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

  • - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • - 饿 è 只是 zhǐshì 嘴馋 zuǐchán 而已 éryǐ

    - Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.

  • - ài 多嘴 duōzuǐ hǎo 招事 zhāoshì

    - nó lắm mồm, thích gây sự.

  • - zhè rén 嘴尖 zuǐjiān 爱损 àisǔn rén

    - người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.

  • - 爱看 àikàn 人家 rénjiā 下棋 xiàqí 从来不 cóngláibù 支嘴儿 zhīzuǐér

    - anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.

  • - bié 多嘴 duōzuǐ bié 好心 hǎoxīn bàn 坏事 huàishì 安静 ānjìng 苟住 gǒuzhù

    - Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng

  • - 你别 nǐbié 插嘴 chāzuǐ xiān tīng 说完 shuōwán

    - anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã.

  • - qǐng 别老是 biélǎoshi 插嘴 chāzuǐ hǎo ma

    - Xin bạn đừng lúc nào cũng chen miệng vào được không?

  • - dāng 噘嘴 juēzuǐ shí 来个 láigè 生日 shēngrì 亲吻 qīnwěn 如何 rúhé

    - Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?

  • - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • - de 嘴型 zuǐxíng ràng 想起 xiǎngqǐ le 一些 yīxiē shì

    - Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噘嘴

Hình ảnh minh họa cho từ 噘嘴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噘嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Juē
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTO (口一廿人)
    • Bảng mã:U+5658
    • Tần suất sử dụng:Thấp