• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Pinyin: Juē
  • Âm hán việt: Quyết
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口厥
  • Thương hiệt:RMTO (口一廿人)
  • Bảng mã:U+5658
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 噘

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 噘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyết). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: “Quyết chủy” chúm môi, chẩu mỏ. Chi tiết hơn...

Quyết
Âm:

Quyết

Từ điển phổ thông

  • bĩu môi, cong môi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Quyết chủy” chúm môi, chẩu mỏ