Hán tự: 嘭
Đọc nhanh: 嘭 (_). Ý nghĩa là: bùm; phình; bình; bụp; rầm. Ví dụ : - 气球嘭的一声破了。 Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.. - 门被关上时发出嘭的声音。 Khi cửa bị đóng phát ra tiếng "rầm".. - 鞭炮嘭地炸开了。 Pháo "bùm" nổ vỡ rồi.
Ý nghĩa của 嘭 khi là Từ tượng thanh
✪ bùm; phình; bình; bụp; rầm
形容物体碰撞或者爆炸等发出的声音
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 门 被 关上 时 发出 嘭 的 声音
- Khi cửa bị đóng phát ra tiếng "rầm".
- 鞭炮 嘭 地 炸开 了
- Pháo "bùm" nổ vỡ rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘭
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 鞭炮 嘭 地 炸开 了
- Pháo "bùm" nổ vỡ rồi.
- 门 被 关上 时 发出 嘭 的 声音
- Khi cửa bị đóng phát ra tiếng "rầm".
Hình ảnh minh họa cho từ 嘭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘭›