• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Pinyin: Pēng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口彭
  • Thương hiệt:RGTH (口土廿竹)
  • Bảng mã:U+562D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 嘭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...