低音喇叭 dīyīn lǎbā

Từ hán việt: 【đê âm lạt bá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "低音喇叭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đê âm lạt bá). Ý nghĩa là: loa trầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 低音喇叭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 低音喇叭 khi là Danh từ

loa trầm

woofer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低音喇叭

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba

    - còi ô-tô.

  • - 这个 zhègè 喇叭 lǎba hěn zhòng

    - Cái kèn đồng lớn này rất nặng.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • - 穿 chuān le 一条 yītiáo 喇叭裤 lǎbakù

    - Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.

  • - 喇叭 lǎba de 音量 yīnliàng 太小 tàixiǎo le

    - Âm lượng của cái loa nhỏ quá.

  • - 乐团 yuètuán yǒu 很多 hěnduō 喇叭 lǎba

    - Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 正在 zhèngzài 吹喇叭 chuīlǎba

    - Các em nhỏ đang thổi kèn.

  • - 喇叭 lǎba 嘟嘟 dūdū 地响 dìxiǎng 不停 bùtíng

    - Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.

  • - 学习 xuéxí le 如何 rúhé 吹喇叭 chuīlǎba

    - Anh ấy học cách thổi kèn đồng.

  • - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 开满 kāimǎn le 喇叭花 lǎbahuā

    - Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.

  • - àn le 喇叭 lǎba 提醒 tíxǐng 司机 sījī

    - Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba 地响 dìxiǎng le 一声 yīshēng

    - Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

  • - 车子 chēzi de 喇叭声 lǎbashēng 吵醒 chǎoxǐng le

    - Tiếng còi xe đánh thức tôi.

  • - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 演奏 yǎnzòu 喇叭 lǎba

    - Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba de 音质 yīnzhì hěn hǎo

    - Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.

  • - 朗诵 lǎngsòng shí 声音 shēngyīn de 高低 gāodī yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.

  • - 低频 dīpín 扬声器 yángshēngqì 设计 shèjì 用来 yònglái 再现 zàixiàn 低音 dīyīn 频率 pínlǜ de 扬声器 yángshēngqì

    - Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.

  • - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 音低 yīndī 节奏 jiézòu qiáng de 旋律 xuánlǜ

    - Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 低音喇叭

Hình ảnh minh họa cho từ 低音喇叭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低音喇叭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RC (口金)
    • Bảng mã:U+53ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao