Đọc nhanh: 唠扯 (lao xả). Ý nghĩa là: chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc. Ví dụ : - 几个人在屋里唠扯起来。 mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.. - 来,咱们坐下唠扯唠扯。 nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.
Ý nghĩa của 唠扯 khi là Động từ
✪ chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc
闲谈;聊天儿
- 几个 人 在 屋里 唠扯 起来
- mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.
- 来 , 咱们 坐下 唠扯 唠扯
- nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唠扯
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 妈妈 总爱 唠 不停
- Mẹ luôn thích nói lảm nhảm không ngừng.
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 闲扯
- Tán gẫu.
- 我们 别 扯闲 天 了
- Chúng ta đừng nói chuyện tào lao nữa.
- 有话 慢慢 唠
- Có chuyện gì cứ từ từ mà nói.
- 昨天 我 跟 我 大哥 唠 了 会儿 嗑
- Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
- 胡扯 一通
- tán gẫu một hồi
- 这 完全 是 在 胡扯 !
- Đây hoàn toàn đều là nói bậy!
- 屎 一把 、 尿 一把 , 大妈 才 把 你 拉扯 大
- hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 又 听 李承玖鬼 扯蛋
- Lại nghe Li Chengjiu nói nhảm nhí!
- 他 扯 着 那块布
- Anh ấy kéo miếng vải đó.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 来 , 咱们 坐下 唠扯 唠扯
- nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.
- 几个 人 在 屋里 唠扯 起来
- mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.
- 有 什么 问题 , 咱们 唠唠吧
- Có chuyện gì thì chúng ta cứ nói ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唠扯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唠扯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唠›
扯›