瞎扯 xiāchě

Từ hán việt: 【hạt xả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞎扯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạt xả). Ý nghĩa là: nói lung tung; nói mò; tán gẫu; tán ma tán mãnh; sạo; luyên thuyên. Ví dụ : - ! Đừng tán gẫu nữa!. - ! Đừng nghe anh ta nói linh tinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞎扯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瞎扯 khi là Động từ

nói lung tung; nói mò; tán gẫu; tán ma tán mãnh; sạo; luyên thuyên

没有中心地乱说;没有根据地乱说

Ví dụ:
  • - bié 瞎扯 xiāchě le

    - Đừng tán gẫu nữa!

  • - bié tīng 瞎扯 xiāchě

    - Đừng nghe anh ta nói linh tinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎扯

  • - chě 五尺 wǔchǐ

    - xé năm thước vải.

  • - 大家 dàjiā bié 乱扯 luànchě le ya

    - Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.

  • - 瞎闹 xiānào 一气 yīqì

    - làm bậy một hồi.

  • - 他俩 tāliǎ 总爱瞎啧 zǒngàixiāzé

    - Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.

  • - liǎ 扯蛋 chědàn de 爱情 àiqíng

    - Tình yêu xàm xí của hai người.

  • - 闲扯 xiánchě

    - Tán gẫu.

  • - 我们 wǒmen bié 扯闲 chěxián tiān le

    - Chúng ta đừng nói chuyện tào lao nữa.

  • - xiā 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - anh làm gì mà gào to như thế?

  • - 胡扯 húchě 一通 yítòng

    - tán gẫu một hồi

  • - zhè 完全 wánquán shì zài 胡扯 húchě

    - Đây hoàn toàn đều là nói bậy!

  • - shǐ 一把 yībǎ 尿 niào 一把 yībǎ 大妈 dàmā cái 拉扯 lāchě

    - hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.

  • - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • - 总是 zǒngshì biān 瞎话 xiāhuà

    - Anh ta luôn bịa chuyện.

  • - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • - 正经事儿 zhèngjīngshìer zuò 一天到晚 yìtiāndàowǎn xiā 晃荡 huàngdàng

    - việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.

  • - xiǎng hǎo le zài 回答 huídá bié 瞎蒙 xiāmēng

    - Nghĩ cho kỹ rồi hãy trả lời, đừng nói bừa.

  • - yòu tīng 李承玖鬼 lǐchéngjiǔguǐ 扯蛋 chědàn

    - Lại nghe Li Chengjiu nói nhảm nhí!

  • - bié 瞎扯 xiāchě le

    - Đừng tán gẫu nữa!

  • - bié tīng 瞎扯 xiāchě

    - Đừng nghe anh ta nói linh tinh.

  • - 真是 zhēnshi bái xiā le 父母 fùmǔ de qián

    - Thật là phí tiền bạc của bố mẹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞎扯

Hình ảnh minh họa cho từ 瞎扯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞎扯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao