Hán tự: 唐
Đọc nhanh: 唐 (đường). Ý nghĩa là: nhà Đường; triều đại nhà Đường, họ Đường, phóng đại; hư vô; hư ả; thổi phồng; khoác lác. Ví dụ : - 唐朝是个辉煌的时代。 Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.. - 他研究唐朝历史。 Anh ta nghiên cứu lịch sử triều Đường.. - 她姓唐。 Cô ấy họ Đường.
Ý nghĩa của 唐 khi là Danh từ
✪ nhà Đường; triều đại nhà Đường
唐朝
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 他 研究 唐朝 历史
- Anh ta nghiên cứu lịch sử triều Đường.
✪ họ Đường
姓
- 她 姓 唐
- Cô ấy họ Đường.
Ý nghĩa của 唐 khi là Tính từ
✪ phóng đại; hư vô; hư ả; thổi phồng; khoác lác
虚夸 (言谈)
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 她 的 想法 过于 唐虚
- Ý nghĩ của cô ấy quá hư vô.
✪ vô ích; không ăn thua gì
空; 徒然
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 此次 行动 唐劳 无功
- Hành động lần này uổng công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 我 在 练 唐手 道
- Tôi làm Tang Soo Do.
- 荒唐无稽
- vô cùng hoang đường
- 荒唐 之 言
- lời nói hoang đường
- 他 的 理由 很 荒唐
- Lý do của anh ta thật vô lý.
- 她 是 个 荒唐 的 人
- Cô ấy là một người vô lý.
- 这个 决定 很 荒唐
- Quyết định này thật hoang đường.
- 荒唐 的 皇帝 很 奢侈
- Hoàng đế phóng đãng rất xa hoa.
- 《 唐诗 别裁 》
- Đường thi biệt tài
- 这是 一首 唐诗
- Đây là một bài thơ Đường.
- 李白 是 唐朝 人
- Lý Bạch là người thời Đường.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 唐代 中叶
- giữa đời Đường
- 这套 唐装 真是 与众不同 , 可以 告诉 我 在 哪个 商店 买 的 吗
- Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唐›