梁唐晋汉周书 liángtángjìn hàn zhōu shū

Từ hán việt: 【lương đường tấn hán chu thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梁唐晋汉周书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lương đường tấn hán chu thư). Ý nghĩa là: tên khác của Lịch sử Ngũ triều giữa Đường và Tống | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梁唐晋汉周书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梁唐晋汉周书 khi là Danh từ

tên khác của Lịch sử Ngũ triều giữa Đường và Tống 舊五代史 | 旧五代史

another name for History of the Five Dynasties between Tang and Song 舊五代史|旧五代史

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁唐晋汉周书

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 尔书真 ěrshūzhēn 好看 hǎokàn

    - Quyển sách này thật đẹp.

  • - 真书 zhēnshū shì 汉字 hànzì 书法 shūfǎ de 一种 yīzhǒng

    - Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.

  • - 书写 shūxiě 汉字 hànzì 需要 xūyào 练习 liànxí

    - Viết chữ Hán cần phải luyện tập.

  • - 周末 zhōumò kàn 什么 shénme shū 出去 chūqù 玩儿 wáner ba

    - Cuối tuần đọc sách gì chứ, ra ngoài chơi đi.

  • - zhè 本书 běnshū zài 全国 quánguó hěn 周知 zhōuzhī

    - Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.

  • - 莫妮卡 mònīkǎ 听说 tīngshuō 上周 shàngzhōu de 会议 huìyì 看到 kàndào 唐纳德 tángnàdé · 特朗普 tèlǎngpǔ

    - Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.

  • - jiè 一本 yīběn 汉语 hànyǔ shū

    - Tôi mượn anh ấy một cuốn sách.

  • - 迫切需要 pòqièxūyào 这本 zhèběn 汉语 hànyǔ shū

    - Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 书店 shūdiàn ba

    - Cuối tuần chúng ta đi hiệu sách nhé.

  • - zhè 本书 běnshū 可以 kěyǐ 周转 zhōuzhuǎn zhe kàn

    - Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.

  • - zhè shì de 汉语 hànyǔ shū

    - Đây là cuốn sách tiếng Trung của tôi.

  • - 那本 nàběn 汉语 hànyǔ shū shì shuí de

    - Quyển sách tiếng Hán đó của ai?

  • - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • - 篆书 zhuànshū yòu 分为 fēnwéi 大篆 dàzhuàn 小篆 xiǎozhuàn shì 汉字 hànzì 书体 shūtǐ de 主要 zhǔyào 阶段 jiēduàn

    - Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.

  • - 晋是 jìnshì 古老 gǔlǎo de 周朝 zhōucháo 国名 guómíng

    - Tấn là tên quốc gia thời nhà Chu cổ đại.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò 我们 wǒmen dōu bān zhuān

    - Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梁唐晋汉周书

Hình ảnh minh họa cho từ 梁唐晋汉周书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梁唐晋汉周书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MCA (一金日)
    • Bảng mã:U+664B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao