Đọc nhanh: 梁唐晋汉周书 (lương đường tấn hán chu thư). Ý nghĩa là: tên khác của Lịch sử Ngũ triều giữa Đường và Tống 舊五代史 | 旧五代史.
Ý nghĩa của 梁唐晋汉周书 khi là Danh từ
✪ tên khác của Lịch sử Ngũ triều giữa Đường và Tống 舊五代史 | 旧五代史
another name for History of the Five Dynasties between Tang and Song 舊五代史|旧五代史
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁唐晋汉周书
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 周末 看 什么 书 , 出去 玩儿 吧
- Cuối tuần đọc sách gì chứ, ra ngoài chơi đi.
- 这 本书 在 全国 很 周知
- Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 我 借 他 一本 汉语 书
- Tôi mượn anh ấy một cuốn sách.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 我们 周末 去 书店 吧
- Cuối tuần chúng ta đi hiệu sách nhé.
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
- 这 是 我 的 汉语 书
- Đây là cuốn sách tiếng Trung của tôi.
- 那本 汉语 书 是 谁 的 ?
- Quyển sách tiếng Hán đó của ai?
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 晋是 古老 的 周朝 国名
- Tấn là tên quốc gia thời nhà Chu cổ đại.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梁唐晋汉周书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梁唐晋汉周书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
周›
唐›
晋›
梁›
汉›