Đọc nhanh: 滴哒 (tích đát). Ý nghĩa là: rích rích.
Ý nghĩa của 滴哒 khi là Từ tượng thanh
✪ rích rích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴哒
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 她 对 宝宝 说 : 么 么 哒 !
- Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 那 商人 对 一些 宝石 垂涎欲滴
- Người buôn bán đó ao ước một số viên ngọc quý.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 窗外 滴滴答答 , 雨 还 没有 停
- ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 垂涎欲滴
- thèm nhỏ dãi.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滴哒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴哒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哒›
滴›