Đọc nhanh: 响起 (hưởng khởi). Ý nghĩa là: vang lên. Ví dụ : - 枪声响起 Có một tiếng súng.. - 山谷中响起他叫喊的回声。 trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.. - 电话铃声刺耳地响起。 Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
Ý nghĩa của 响起 khi là Động từ
✪ vang lên
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响起
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 挽歌 在 葬礼 上 响起
- Bài ca phúng điếu vang lên trong đám tang.
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 门铃 突然 响 了 起来
- Chuông cửa đột nhiên reo lên.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 钟声 噌 噌 响起
- Tiếng chuông kêu vang.
- 他们 一起 奏起 交响乐
- Họ cùng nhau diễn tấu bản nhạc giao hưởng.
- 此事 在 报上 披露 后 , 在 社会 上 引起 强烈反响
- việc này sau khi tiết lộ trên báo, gây xôn xao trong xã hội.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 外面 卒 然 响起 一阵 鞭炮声
- Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 虫语 在 夜间 响起
- Côn trùng kêu vào lúc đêm tối.
- 电话 频频 响起
- Điện thoại reo liên tục.
- 车上 响起 了 轻音乐
- Trong xe phát ra nhạc nhẹ nhàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
起›