Hán tự: 咱
Đọc nhanh: 咱 (ta.gia.cha). Ý nghĩa là: chúng tôi; chúng ta, tôi; ta; mình. Ví dụ : - 咱们去吃火锅吧。 Chúng ta đi ăn lẩu nhé.. - 咱们好久不见了。 Chúng ta đã lâu không gặp rồi.. - 咱不会说英语。 Tôi không biết nói tiếng Anh.
Ý nghĩa của 咱 khi là Đại từ
✪ chúng tôi; chúng ta
我们
- 咱们 去 吃火锅 吧
- Chúng ta đi ăn lẩu nhé.
- 咱们 好久不见 了
- Chúng ta đã lâu không gặp rồi.
✪ tôi; ta; mình
某些地区指说话人自己,相当于“我”
- 咱 不会 说 英语
- Tôi không biết nói tiếng Anh.
- 咱 的 家 在 这里
- Nhà của tôi ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咱
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 天大 的 难题 也 难不住 咱们
- việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
- 他们 打 咱们 一顿
- Họ đánh chúng ta một trận.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 咱们 坐 一趟 车
- Chúng tôi ngồi cùng một chuyến xe.
- 咱们 坐下 来谈
- Chúng ta ngồi xuống nói chuyện.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 咱们 俩 谁 也 别 记恨 谁
- hai chúng ta không ai còn thù hằn nhau nữa.
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 咱俩 水平 在 一伦
- Trình độ của chúng ta như nhau.
- 咱们 AA 制 吧 !
- Chúng mình chia đôi nhé!
- 咱们 准备 搭伙 干 , 你 也 算 上 一把手
- chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.
- 王经理 , 这个 项目 咱们 有把握 拿下 吗 ?
- Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 咱们 俩 又 在 一起 了 , 真是 有缘分
- hai chúng mình lại ở bên nhau, thật là có duyên phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咱›