zǎn

Từ hán việt: 【tảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảm). Ý nghĩa là: họ Tảm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Tảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昝

Hình ảnh minh họa cho từ 昝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎn
    • Âm hán việt: Tảm
    • Nét bút:ノフ丶丨丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOA (竹人日)
    • Bảng mã:U+661D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp