Đọc nhanh: 咱俩 (ta lưỡng). Ý nghĩa là: hai người chúng ta. Ví dụ : - 看看咱俩 Hãy nhìn hai chúng ta.
✪ hai người chúng ta
the two of us
- 看看 咱俩
- Hãy nhìn hai chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咱俩
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 他俩 总爱瞎啧
- Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.
- 咱们 俩 谁 也 别 记恨 谁
- hai chúng ta không ai còn thù hằn nhau nữa.
- 咱俩 水平 在 一伦
- Trình độ của chúng ta như nhau.
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 咱俩 说 的 口径 要 一致
- hai chúng ta phải nói thống nhất.
- 咱俩 伙着 完成 它
- Chúng ta cùng nhau hoàn thành nó.
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 咱俩 喝 他 几杯 去
- Hai chúng ta đi uống vài ly đi.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 咱俩 用糖易 铅笔 吧
- Chúng ta dùng kẹo đổi bút chì nhé.
- 可能 都 比较 少玩 , 要 不 咱俩 加个 好友 吧
- Có lẽ sẽ ít chơi lại,hay là chúng ta kết bạn đi
- 咱俩 下 一盘棋 吧
- Chúng ta chơi một ván cờ đi.
- 咱俩 不 隔心 , 有 什么 事 你 别 瞒 我
- giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.
- 咱俩 是 过心 的 朋友 , 有 什么 话 不能 说
- chúng ta là bạn tri âm, có chuyện gì mà không thể nói chứ ?
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 看看 咱俩
- Hãy nhìn hai chúng ta.
- 咱俩 同庚 , 只是 我 小 你 两个 月
- chúng ta bằng tuổi nhau, tôi chỉ nhỏ hơn anh hai tháng.
- 咱俩 的 情谊 可真 没得说
- Tình bạn của hai ta thì khỏi phải nói.
- 咱们 俩 又 在 一起 了 , 真是 有缘分
- hai chúng mình lại ở bên nhau, thật là có duyên phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咱俩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咱俩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俩›
咱›