Đọc nhanh: 咕嘟 (cô đô). Ý nghĩa là: sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực (từ tượng thanh), múm, bĩu môi. Ví dụ : - 锅里的粥咕嘟 咕嘟响。 cháo trong nồi sôi sùng sục.. - 泉水咕嘟 咕嘟地往外冒。 nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.. - 小刘端起一碗水,咕嘟 咕嘟地喝了下去。 bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
Ý nghĩa của 咕嘟 khi là Từ tượng thanh
✪ sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực (từ tượng thanh)
象声词,液体沸腾、水流涌出或大口喝水的声音
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ múm
口部凸起紧闭
✪ bĩu môi
(嘴) 撅着; 鼓起
✪ hầm nhừ; nấu nhừ; ninh nhừ
长时间煮
✪ ộc ộc
瓶子或物体内部的水流出时所发的声音
✪ ùm ùm
象声词, 重东西落下或大口喝水的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕嘟
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 他 一边 想 心事 , 一边 咕唧
- anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 汽笛 发出 嘟嘟 声
- Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".
- 他们 两个 叽叽咕咕 , 不知 在 说 什么
- hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
- 他嘟 着 嘴 说 : 我 不想 做 这个 !
- Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咕嘟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咕嘟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咕›
嘟›