Đọc nhanh: 周岁 (chu tuế). Ý nghĩa là: một tuổi; đầy tuổi; tròn tuổi; tuổi chẵn. Ví dụ : - 今天是孩子的周岁。 hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.. - 他已经三十二周岁了。 anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
✪ một tuổi; đầy tuổi; tròn tuổi; tuổi chẵn
年龄满一岁
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周岁
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 我们 的 奶奶 60 多岁 了
- Bà nội của chúng tôi hơn 60 tuổi rồi.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周岁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周岁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
岁›