哎呦 āi yōu

Từ hán việt: 【ai u】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哎呦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ai u). Ý nghĩa là: thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v., Ah!, Ôi trời!.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哎呦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哎呦 khi là Thán từ

thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v.

(interjection of surprise, pain, annoyance etc)

Ah!

Ôi trời!

Oh my!

Oái oăm!

Ouch!

Ồ!

Uh-oh!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎呦

  • - āi 早睡 zǎoshuì ba

    - Ê! ngủ sớm đi nhé!

  • - 哎呀 āiyā zhè hái le

    - trời ơi! thế thì còn gì nữa!

  • - āi 别忘了 biéwàngle dài 钥匙 yàoshi

    - Ê, đừng quên mang chìa khóa.

  • - 哎哟 āiyō 怎么 zěnme 这么 zhème guì

    - Khiếp, sao mà đắt thế?

  • - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • - āi 记得 jìde 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Này, nhớ về nhà sớm đấy.

  • - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - āi 真是 zhēnshi 想不到 xiǎngbúdào de shì

    - Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.

  • - āi 怎么 zěnme néng 这么 zhème shuō ne

    - Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!

  • - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 哎呀 āiyā 怎么 zěnme lái 这么晚 zhèmewǎn ne

    - trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!

  • - 哎呀 āiyā 不得了 bùdéle 着火 zháohuǒ le kuài 救人 jiùrén

    - trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!

  • - 哎呀 āiyā 这瓜长 zhèguāzhǎng 这么 zhème ya

    - ái chà! quả dưa này to thế!

  • - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • - āi 小色狼 xiǎosèláng 刚才 gāngcái 偷看 tōukàn le

    - Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?

  • - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • - 哎呀 āiyā 史努比 shǐnǔbǐ 出来 chūlái le

    - Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.

  • - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • - yōu 怎么 zěnme lái le

    - Ôi, sao anh cũng đến à?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哎呦

Hình ảnh minh họa cho từ 哎呦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哎呦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フ一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVIS (口女戈尸)
    • Bảng mã:U+5466
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai , Ngải
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTK (口廿大)
    • Bảng mã:U+54CE
    • Tần suất sử dụng:Cao