呦呦 yōuyōu

Từ hán việt: 【u u】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呦呦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (u u). Ý nghĩa là: ô ô (tiếng kêu của hươu nai).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呦呦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呦呦 khi là Thán từ

ô ô (tiếng kêu của hươu nai)

鹿鸣声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呦呦

  • - yōu 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!

  • - yōu 敢情 gǎnqing 夜里 yèli xià le 大雪 dàxuě la

    - ô! hoá ra ban đêm có tuyết.

  • - yōu kuài kàn zhǐ gǒu

    - Ôi, mau nhìn con chó kìa!

  • - yōu de 钥匙 yàoshi 找到 zhǎodào le

    - A, tôi đã tìm thấy chìa khóa rồi!

  • - yōu 外面 wàimiàn 下雨 xiàyǔ le

    - Trời ơi, bên ngoài mưa rồi!

  • - yōu 怎么 zěnme lái le

    - Ôi, sao anh cũng đến à?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呦呦

Hình ảnh minh họa cho từ 呦呦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呦呦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フ一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVIS (口女戈尸)
    • Bảng mã:U+5466
    • Tần suất sử dụng:Thấp