Đọc nhanh: 呦呦 (u u). Ý nghĩa là: ô ô (tiếng kêu của hươu nai).
Ý nghĩa của 呦呦 khi là Thán từ
✪ ô ô (tiếng kêu của hươu nai)
鹿鸣声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呦呦
- 呦 , 今天 是 我 的 生日 !
- Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 呦 , 快 看 那 只 狗 !
- Ôi, mau nhìn con chó kìa!
- 呦 , 我 的 钥匙 找到 了 !
- A, tôi đã tìm thấy chìa khóa rồi!
- 呦 , 外面 下雨 了 !
- Trời ơi, bên ngoài mưa rồi!
- 呦 怎么 你 也 来 了
- Ôi, sao anh cũng đến à?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呦呦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呦呦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呦›