yōu

Từ hán việt: 【u】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (u). Ý nghĩa là: âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm, ẩn nấp; ẩn khuất, trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín. Ví dụ : - tĩnh mịch vắng vẻ. - thung lũng tối tăm. - ở ẩn; ẩn cư

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm

深远;僻静;昏暗

Ví dụ:
  • - 幽静 yōujìng

    - tĩnh mịch vắng vẻ

  • - 幽谷 yōugǔ

    - thung lũng tối tăm

ẩn nấp; ẩn khuất

隐蔽的;不公开的

Ví dụ:
  • - 幽居 yōujū

    - ở ẩn; ẩn cư

  • - 幽会 yōuhuì

    - Gặp nhau kín đáo (trai gái không công khai)

trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín

沉静

Ví dụ:
  • - 幽思 yōusī

    - ưu tư

Ý nghĩa của khi là Danh từ

U (tên một châu thời cổ, ở miền Bắc tỉnh Hà Bắc và miền Nam tỉnh Liêu Ninh ngày nay)

古州名,大致在今河北北部和辽宁南部

Họ U

âm phủ; địa phủ

阴间

Ví dụ:
  • - 幽灵 yōulíng

    - âm hồn; linh hồn người chết

Ý nghĩa của khi là Động từ

cầm tù; giam cầm

囚禁

Ví dụ:
  • - 幽囚 yōuqiú

    - bị giam cầm

  • - 幽禁 yōujìn

    - bị cầm tù; bị giam cầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 山林 shānlín 幽深 yōushēn

    - rừng núi tĩnh mịch

  • - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

  • - 幽美 yōuměi de 庭院 tíngyuàn

    - sân nhà tĩnh mịch u nhã.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 幽思 yōusī

    - ưu tư

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - 气度 qìdù 幽娴 yōuxián

    - phong thái dịu dàng

  • - 景色 jǐngsè 幽美 yōuměi

    - cảnh sắc u nhã

  • - 幽谷 yōugǔ

    - thung lũng tối tăm

  • - 幽深 yōushēn de 峡谷 xiágǔ

    - khe sâu thăm thẳm

  • - 幽居 yōujū

    - ở ẩn; ẩn cư

  • - 幽香 yōuxiāng 四溢 sìyì

    - một mùi thơm dịu toả ra bốn phía.

  • - 幽微 yōuwēi de 花香 huāxiāng

    - hương hoa thoang thoảng

  • - áo 老板 lǎobǎn hěn 幽默 yōumò

    - Ông chủ Ngao rất vui tính.

  • - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • - 幽暗 yōuàn de 角落 jiǎoluò

    - nơi tăm tối

  • - 幽远 yōuyuǎn de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm sâu thẳm.

  • - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幽

Hình ảnh minh họa cho từ 幽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao