Hán tự: 幽
Đọc nhanh: 幽 (u). Ý nghĩa là: âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm, ẩn nấp; ẩn khuất, trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín. Ví dụ : - 幽静 tĩnh mịch vắng vẻ. - 幽谷 thung lũng tối tăm. - 幽居 ở ẩn; ẩn cư
Ý nghĩa của 幽 khi là Tính từ
✪ âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm
深远;僻静;昏暗
- 幽静
- tĩnh mịch vắng vẻ
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
✪ ẩn nấp; ẩn khuất
隐蔽的;不公开的
- 幽居
- ở ẩn; ẩn cư
- 幽会
- Gặp nhau kín đáo (trai gái không công khai)
✪ trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín
沉静
- 幽思
- ưu tư
Ý nghĩa của 幽 khi là Danh từ
✪ U (tên một châu thời cổ, ở miền Bắc tỉnh Hà Bắc và miền Nam tỉnh Liêu Ninh ngày nay)
古州名,大致在今河北北部和辽宁南部
✪ Họ U
姓
✪ âm phủ; địa phủ
阴间
- 幽灵
- âm hồn; linh hồn người chết
Ý nghĩa của 幽 khi là Động từ
✪ cầm tù; giam cầm
囚禁
- 幽囚
- bị giam cầm
- 幽禁
- bị cầm tù; bị giam cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 幽思
- ưu tư
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 幽居
- ở ẩn; ẩn cư
- 幽香 四溢
- một mùi thơm dịu toả ra bốn phía.
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 幽暗 的 角落
- nơi tăm tối
- 幽远 的 夜空
- bầu trời đêm sâu thẳm.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›