Đọc nhanh: 真空泄水机 (chân không tiết thuỷ cơ). Ý nghĩa là: máy tiết nước chân không.
Ý nghĩa của 真空泄水机 khi là Danh từ
✪ máy tiết nước chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真空泄水机
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 雨 水浴 叶真 干净
- Nước mưa rửa lá cây rất sạch.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 靑 山 绿水 真 美丽
- Non xanh nước biếc thật đẹp.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 真空管
- đèn chân không
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真空泄水机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真空泄水机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
水›
泄›
真›
空›