Đọc nhanh: 告白 (cáo bạch). Ý nghĩa là: nói rõ; thể hiện; bày tỏ; tỏ tình, thông báo. Ví dụ : - 他向她告白了。 Anh ấy đã nói rõ với cô ấy.. - 他鼓起勇气告白。 Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.. - 你准备怎么告白? Bạn dự định bày tỏ như thế nào?
Ý nghĩa của 告白 khi là Động từ
✪ nói rõ; thể hiện; bày tỏ; tỏ tình
说明; 表白
- 他 向 她 告白 了
- Anh ấy đã nói rõ với cô ấy.
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 你 准备 怎么 告白 ?
- Bạn dự định bày tỏ như thế nào?
- 她 在 公园 里 告白
- Cô ấy tỏ tình trong công viên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 告白 khi là Danh từ
✪ thông báo
启事或声明
- 墙上 贴着 告白
- Trên tường có dán thông báo.
- 学校 发出 了 告白
- Trường học đã đưa ra thông báo.
- 告白 上 写 了 什么 ?
- Trên thông báo viết gì vậy?
- 请 注意 告白 内容
- Xin chú ý nội dung thông báo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 告白
✪ 向/ 跟 + A + 告白
bày tỏ/ tỏ tình với A
- 我 向 她 告白 了
- Tôi đã tỏ tình với cô ấy rồi.
- 他 跟 我 告白 了
- Anh ấy tỏ tình với tôi rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告白
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 我 不 明白 他们 为什么 不告而别
- Tôi không hiểu tại sao họ rời đi mà không nói lời tạm biệt
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 学校 发出 了 告白
- Trường học đã đưa ra thông báo.
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 跟 我 告白 了
- Anh ấy tỏ tình với tôi rồi.
- 墙上 贴着 告白
- Trên tường có dán thông báo.
- 我 向 她 告白 了
- Tôi đã tỏ tình với cô ấy rồi.
- 请 注意 告白 内容
- Xin chú ý nội dung thông báo.
- 她 在 公园 里 告白
- Cô ấy tỏ tình trong công viên.
- 他 向 她 告白 了
- Anh ấy đã nói rõ với cô ấy.
- 你 准备 怎么 告白 ?
- Bạn dự định bày tỏ như thế nào?
- 告白 上 写 了 什么 ?
- Trên thông báo viết gì vậy?
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 告白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 告白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
白›