Đọc nhanh: 表白告白 (biểu bạch cáo bạch). Ý nghĩa là: Tỏ tình.
Ý nghĩa của 表白告白 khi là Động từ
✪ Tỏ tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表白告白
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 她 向 朋友 表白 了 心事
- Cô ấy đã bày tỏ tâm tư của mình với bạn bè.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 我 不 明白 他们 为什么 不告而别
- Tôi không hiểu tại sao họ rời đi mà không nói lời tạm biệt
- 她 想 表白 , 殊不知 他 已 结婚
- Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 学校 发出 了 告白
- Trường học đã đưa ra thông báo.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 她 决定 今天 表白
- Cô ấy quyết định tỏ tình hôm nay.
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 在 他 鼓励 下 , 我 向 她 表白 了
- Dưới sự cổ vũ của anh ấy, tôi đã tỏ tình với cô ấy.
- 表白 失败 了 怎么办 ?
- Tỏ tình thất bại thì làm sao?
- 他 跟 我 告白 了
- Anh ấy tỏ tình với tôi rồi.
- 墙上 贴着 告白
- Trên tường có dán thông báo.
- 我 向 她 告白 了
- Tôi đã tỏ tình với cô ấy rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表白告白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表白告白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
白›
表›