Đọc nhanh: 听来 (thính lai). Ý nghĩa là: nghe từ đâu đó, đổ chuông (đúng), sang âm thanh (cũ, nước ngoài, sôi động, đúng, v.v.). Ví dụ : - 在我听来、上海话和北京话几乎完全不同。 Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
Ý nghĩa của 听来 khi là Động từ
✪ nghe từ đâu đó
to hear from somewhere
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
✪ đổ chuông (đúng)
to ring (true)
✪ sang âm thanh (cũ, nước ngoài, sôi động, đúng, v.v.)
to sound (old, foreign, exciting, right etc)
✪ nghe như thể (tức là tạo ấn tượng cho người nghe)
to sound as if (i.e. to give the listener an impression)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听来
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 她 从来不 听 我 的话
- Cô ấy chưa bao giờ nghe lời tôi.
- 听 了 半天 也 没 听 出个 道道儿 来
- ngồi nghe cả buổi cũng không nghe ra một cách thức nào cả
- 这 段 唱腔 优美 , 听 起来 真 过瘾
- giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.
- 那句话 听 起来 硬
- Câu nói đó nghe có vẻ thiếu tự nhiên.
- 这个 计划 听 起来 好听
- Kế hoạch này nghe có vẻ hay.
- 这 首歌 听 起来 很 悲伤
- Bài hát này nghe rất buồn.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 听说 他 要 来 , 大伙儿 这个 高兴 啊
- Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 听 起来 像是 你 在 威尼斯 的 家
- Nghe giống như chỗ của bạn ở Venice.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 来 参加 听证会
- Đến với phiên điều trần.
- 听 音乐 能 放松 起来
- Nghe nhạc có thể giúp thư giãn.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
来›