Đọc nhanh: 含牛奶的巧克力饮料 (hàm ngưu nãi đích xảo khắc lực ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống Sôcôla có sữa.
Ý nghĩa của 含牛奶的巧克力饮料 khi là Danh từ
✪ Đồ uống Sôcôla có sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含牛奶的巧克力饮料
- 这 是 我 最 爱 吃 的 巧克力
- Đây là sô cô la yêu thích của tôi.
- 把 巧克力 匀 给 弟弟 几块 好 吗 ?
- Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 这 头牛 的 力气 很大
- Con bò này rất khỏe.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 含 饣 的 字 多 与 食物 、 饮食 有关
- Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 我 喜欢 巧克力 味 的 雪糕
- Tôi thích kem vị socola.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含牛奶的巧克力饮料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含牛奶的巧克力饮料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
力›
含›
奶›
巧›
料›
牛›
的›
饮›