Hán tự: 吧
Đọc nhanh: 吧 (ba). Ý nghĩa là: nhé; nhớ; được rồi, nào; nhé; chứ; thôi; đi, chắc; hẳn; chứ (suy đoán). Ví dụ : - 你吧,就不用来了。 Bạn nhé, không cần phải đến nữa đâu.. - 他吧,身体不太好。 Anh ấy nhé, sức khoẻ không được tốt cho lắm.. - 我们早点出发吧。 Chúng ta xuất phát sớm một chút nhé.
Ý nghĩa của 吧 khi là Trợ từ
✪ nhé; nhớ; được rồi
用在句中停顿处,使语气舒缓
- 你 吧 , 就 不 用来 了
- Bạn nhé, không cần phải đến nữa đâu.
- 他 吧 , 身体 不太好
- Anh ấy nhé, sức khoẻ không được tốt cho lắm.
✪ nào; nhé; chứ; thôi; đi
用于祈使句,使语气委婉
- 我们 早点 出发 吧
- Chúng ta xuất phát sớm một chút nhé.
- 你 尽量 小心 一点 吧
- Bạn hãy cẩn thận một chút nhé.
✪ chắc; hẳn; chứ (suy đoán)
用于陈述句,表示不很肯定
- 他们 已经 出发 了 吧
- Họ chắc đã xuất phát rồi.
- 你 已经 准备 好了吧
- Bạn chắc đã chuẩn bị xong rồi.
✪ nhỉ, thì phải
用于疑问句,缓和疑问语气
- 他 已经 回家 了 吧 ?
- Anh ấy đã về nhà rồi nhỉ?
- 他们 已经 走 了 吧 ?
- Họ đã rời đi rồi thì phải?
✪ ư; chăng
用在假设复句(常常是正反两种设想对举)前一分句的末尾,表示两难或犹豫
- 去 吧 , 不好 ; 不去 吧 , 也 不好
- Đi ư, không được, không đi ư, cũng không được!
- 吃 吧 , 不好 ; 不吃 吧 , 也 不好
- Ăn ư, không được; không ăn ư, cũng không được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吧
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 啊 , 就 这么 办 吧 !
- Ừ, làm như này đi!
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 别 托辞 了 , 赶紧 去 吧
- Đừng từ chối nữa, mau đi đi.
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吧›