Đọc nhanh: 向日葵 (hướng nhật quỳ). Ý nghĩa là: hoa hướng dương; cây hướng dương. Ví dụ : - 这朵向日葵很好看。 Hoa hướng dương này rất đẹp.. - 我想买一束向日葵。 Tôi muốn mua một bó hoa hướng dương.
Ý nghĩa của 向日葵 khi là Danh từ
✪ hoa hướng dương; cây hướng dương
一年生草本植物,茎很高,叶子互生,心脏形,有长叶柄开黄花,圆盘状头状花序,常朝着太阳种子叫葵花子,可以榨油也叫朝阳花或葵花
- 这朵 向日葵 很 好看
- Hoa hướng dương này rất đẹp.
- 我 想 买 一束 向日葵
- Tôi muốn mua một bó hoa hướng dương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向日葵
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 这朵 向日葵 很 好看
- Hoa hướng dương này rất đẹp.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 栽种 向日葵 行间 的 距离 要 宽
- trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.
- 葵花 向着 太阳
- hoa quỳ hướng về mặt trời.
- 我们 向 大家 致以 节日 的 问候
- Chúng tôi gửi tới mọi người lời chúc mừng dịp lễ.
- 向 日 的 生活 很 简单
- Cuộc sống trước đây rất đơn giản.
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
- 向日葵 都 齐 了 房檐 了
- hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 我 想 买 一束 向日葵
- Tôi muốn mua một bó hoa hướng dương.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向日葵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向日葵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
日›
葵›