Đọc nhanh: 先手 (tiên thủ). Ý nghĩa là: trên nước (chỉ thế chủ động trong đánh cờ). Ví dụ : - 先手棋。 thế cờ thượng phong
Ý nghĩa của 先手 khi là Danh từ
✪ trên nước (chỉ thế chủ động trong đánh cờ)
下棋时主动的形势 (跟''后手''相对)
- 先手棋
- thế cờ thượng phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 先手棋
- thế cờ thượng phong
- 先 把 手枪 放 回去 。 他 威胁 地说
- “Bỏ súng xuống trước đi,” anh ta nói với giọng đe dọa.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 这是 鲁迅 先生 的 手迹
- đây là bút tích của Lỗ Tấn.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 进 洗手间 之前 , 请 先 开灯
- Vui lòng bật đèn trước khi vào phòng vệ sinh.
- 先下手为强
- ra tay trước là kẻ mạnh - Tiên hạ thủ vi cường.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
- 先 计划 一下 再 动手
- Tính toán một chút trước đã rồi hãy bắt đầu.
- 这篇 杂文 像是 鲁迅 先生 的 手笔
- bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.
- 他 领先 了 其他 选手
- Anh ấy dẫn đầu các vận động viên khác.
- 但 我 事先 有求 他 收手
- Nhưng chỉ sau khi tôi đối mặt với anh ta và cầu xin anh ta dừng lại.
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
- 鲁迅 先生 是 新文化运动 的 旗手
- Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.
- 钱 你 先用 着 , 等 手头 活泛 了 再 还 我
- anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
手›