Đọc nhanh: 同盟国 (đồng minh quốc). Ý nghĩa là: nước đồng minh, các nước đồng minh (trong chiến tranh thế giới thứ Nhất, các nước Đức, Áo liên kết với nhau, phát động chiến tranh), khối đồng minh (trong chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước: Trung Quốc, Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp liên kết chống lại Đức, Ý, Nhật). Ví dụ : - 英国在第一次世界大战中是美国的同盟国。 Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
Ý nghĩa của 同盟国 khi là Danh từ
✪ nước đồng minh
缔结同盟条约或参加某一同盟条约的国家
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
✪ các nước đồng minh (trong chiến tranh thế giới thứ Nhất, các nước Đức, Áo liên kết với nhau, phát động chiến tranh)
第一次世界大战时,指由德、奥等国结成的战争集团,是第一次世界大战的发动者
✪ khối đồng minh (trong chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước: Trung Quốc, Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp liên kết chống lại Đức, Ý, Nhật)
第二次世界大战期间,指反对德、意、日法西斯侵略的中、苏、美、英、法等国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟国
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 我们 共同努力 建国
- Chúng ta cùng nhau nỗ lực để xây dựng đất nước.
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 同盟国
- các nước đồng minh.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同盟国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同盟国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
国›
盟›