同盟军 tóngméng jūn

Từ hán việt: 【đồng minh quân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "同盟军" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng minh quân). Ý nghĩa là: quân đồng minh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 同盟军 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 同盟军 khi là Danh từ

quân đồng minh

为共同的斗争目标而结成同盟的队伍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同盟军

  • - 军队 jūnduì 驻扎 zhùzhā 这里 zhèlǐ

    - Quân đội đóng quân ở đây.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 军用飞机 jūnyòngfēijī

    - máy bay quân sự.

  • - 可汗 kèhán 指挥 zhǐhuī zhe 大军 dàjūn

    - Khắc Hãn chỉ huy đội quân.

  • - 他同 tātóng 哥哥 gēge 一样 yīyàng 聪明 cōngming

    - Anh ấy thông minh như anh trai mình.

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • - 攻守同盟 gōngshǒutóngméng

    - tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.

  • - 海陆空 hǎilùkòng 协同作战 xiétóngzuòzhàn de 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn 联合 liánhé 军事 jūnshì 登陆 dēnglù 有关 yǒuguān de huò 为此 wèicǐ ér 组织 zǔzhī de

    - Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.

  • - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • - 同盟国 tóngméngguó

    - các nước đồng minh.

  • - 缔结 dìjié 同盟 tóngméng

    - liên kết thành đồng minh.

  • - 结成 jiéchéng 同盟 tóngméng

    - liên kết thành tổ chức đồng minh.

  • - 军种 jūnzhǒng 兵种 bīngzhǒng 协同作战 xiétóngzuòzhàn

    - các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.

  • - 同年 tóngnián 回国 huíguó 时值 shízhí 红军 hóngjūn 入汀 rùtīng zài 福音 fúyīn 医院 yīyuàn 抢救 qiǎngjiù 伤病员 shāngbìngyuán

    - Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.

  • - 英国 yīngguó zài 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn 中是 zhōngshì 美国 měiguó de 同盟国 tóngméngguó

    - Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 同盟军

Hình ảnh minh họa cho từ 同盟军

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同盟军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao