Đọc nhanh: 各位 (các vị). Ý nghĩa là: mọi người; các vị. Ví dụ : - 各位请听我说。 Mọi người hãy nghe tôi nói.. - 各位嘉宾请坐这边。 Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.. - 各位观众请勿喧哗 Các vị khán giả xin đừng ồn ào.
Ý nghĩa của 各位 khi là Đại từ
✪ mọi người; các vị
大家
- 各位 请 听 我 说
- Mọi người hãy nghe tôi nói.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 各位 观众 请勿喧哗
- Các vị khán giả xin đừng ồn ào.
- 各位 , 请 根据 指示 行事
- Mọi người, xin làm theo hướng dẫn.
- 欢迎 各位 来到 我 的 聚会
- Chào mửng mọi người đến với buổi tiệc của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 各位
✪ 各位 + Động từ (请/欢迎/注意/感谢)
dùng để mở đầu một thông điệp hoặc yêu cầu, hướng đến một nhóm người cụ thể
- 各位 , 请 安静 一下
- Mọi người, xin yên lặng một chút.
- 各位 , 请 注意安全
- Mọi người, xin chú ý an toàn.
✪ 各位 + Danh từ (老师/同学/朋友)
chỉ tất cả các thành viên trong một nhóm cụ thể
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 各位 同学 请 多 努力
- Các bạn học sinh xin hãy cố gắng nhiều hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各位
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 各位 家长 请 安静
- Các vị phụ huynh vui lòng giữ trật tự.
- 各位 , 请 安静 一下
- Mọi người, xin yên lặng một chút.
- 各位 , 请 注意安全
- Mọi người, xin chú ý an toàn.
- 哨兵 们 都 已 各就各位
- Các lính gác đã sẵn sàng ở vị trí của mình.
- 蒙 各位 大力协助 , 十分 感谢
- Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 请 各位 将 酒杯 斟满 向 新娘 、 新郎 祝酒
- Xin mọi người hãy đổ đầy cốc rượu và chúc mừng cô dâu, chú rể!
- 各位 领导 请 多多关照
- Các vị lãnh đạo xin quan tâm chiếu cố nhiều hơn ạ.
- 各位 来宾
- kính thưa quý khách.
- 尊敬 的 各位 领导 各位 评委 各位 听众 ! 大家 好
- Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người
- 我们 将 向 各位 介绍 分身 的 设计者
- Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến trúc sư của Myclone.
- 多谢 各位 的 厚意
- Cảm ơn tình cảm sâu nặng của mọi người
- 各位 观众 , 请 落座 , 表演 就要 开始 了
- các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.
- 我们 谨向 各位 代表 表示 热烈 的 欢迎
- chúng tôi xin nhiệt liệt hoan nghênh các vị đại biểu.
- 各位 来宾 请 就座
- Các vị khách quý xin mời ngồi.
- 请 各位 嘉宾 落座
- Xin mời các quý khách ngồi.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 欢迎 各位 嘉宾 的 到来
- Chào mừng tất cả các vị khách.
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
各›