Đọc nhanh: 各行各业 (các hành các nghiệp). Ý nghĩa là: các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề. Ví dụ : - 各行各业都在开展技术练武。 các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
Ý nghĩa của 各行各业 khi là Thành ngữ
✪ các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề
泛指所有的人所从事的各种行业
- 各行各业 都 在 开展 技术 练武
- các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各行各业
- 各安生业
- mọi người yên ổn làm ăn.
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 销行 各地
- đưa hàng hóa đi tiêu thụ khắp nơi.
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 自从 毕业 以后 , 各奔东西
- Sau khi tốt nghiệp, mỗi người đều đi theo con đường riêng biệt.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 各 地方 各地 的 商行 都 纷纷 破产 了
- Các hãng thương mại khắp nơi bị phá sản.
- 工作 要 有 个 定准 , 不能 各行其是
- trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 令 各校 严格执行
- Lệnh cho các trường phải nghiêm chỉnh chấp hành.
- 大家 分头 行动 各去 一个 小屋
- Mọi người chia nhau cất chòi.
- 政界 圈 各派 政客 都 谴责 了 这种 行为
- Các chính trị gia từ khắp các lĩnh vực chính trị đã lên án hành vi này.
- 各行各业 都 有 挑战
- Mọi ngành nghề đều có thách thức.
- 各行各业 都 有 自己 的 难处
- Mỗi ngành nghề đều có khó khăn riêng của mình.
- 各行各业 都 在 开展 技术 练武
- các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各行各业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各行各业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
各›
行›