Đọc nhanh: 可移动的非金属建筑物 (khả di động đích phi kim thuộc kiến trúc vật). Ý nghĩa là: Công trình xây dựng; có thể chuyên chở được không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 可移动的非金属建筑物 khi là Danh từ
✪ Công trình xây dựng; có thể chuyên chở được không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移动的非金属建筑物
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 宏丽 的 建筑物
- vật kiến trúc tráng lệ.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 远处 的 建筑物 可见
- Các tòa nhà có thể nhìn thấy từ xa.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 猫 属 动物 很 可爱
- Động vật loài mèo thuộc rất đáng yêu.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 那 只 受伤 的 动物 挣扎 着 移动
- Con vật bị thương đang vật lộn để di chuyển.
- 我 喜欢 可爱 的 动物
- Tôi thích những con vật dễ thương.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可移动的非金属建筑物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可移动的非金属建筑物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
可›
属›
建›
物›
的›
移›
筑›
金›
非›