Đọc nhanh: 非金属简易小浴室 (phi kim thuộc giản dị tiểu dục thất). Ý nghĩa là: Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属简易小浴室 khi là Danh từ
✪ Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属简易小浴室
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 那个 小妮 非常 可爱
- Cô bé nhỏ đó rất dễ thương.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 保安 驱走 非法 小贩
- Bảo vệ đuổi những người bán hàng rong trái pháp luật.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属简易小浴室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属简易小浴室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
⺌›
⺍›
小›
属›
易›
浴›
简›
金›
非›