Đọc nhanh: 叫好 (khiếu hảo). Ý nghĩa là: trầm trồ khen ngợi; khen hay; khen ngợi; vỗ tay tán thưởng; trằm trồ. Ví dụ : - 拍手叫好。 vỗ tay khen hay.. - 那真叫好! thế thì thật là hay!. - 读到精彩之处,他不禁大声叫好。 Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
Ý nghĩa của 叫好 khi là Động từ
✪ trầm trồ khen ngợi; khen hay; khen ngợi; vỗ tay tán thưởng; trằm trồ
(叫好儿) 对于精彩的表演等大声喊'好',以表示赞赏
- 拍手叫好
- vỗ tay khen hay.
- 那真 叫好
- thế thì thật là hay!
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫好
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 好 饿 , 我要 叫外卖
- đói quá, tôi muốn gọi ship
- 那真 叫好
- thế thì thật là hay!
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 北京 话管 关系 好 叫 关系 铁
- Tiếng Bắc Kinh gọi quan hệ tốt là "quan hệ thép".
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 好好儿 的 一支 笔 , 叫 他 给 弄 折 了
- cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 你 好歹 叫个 优步 吧
- Ít nhất bạn không thể gọi một chiếc Uber?
- 拍手叫好
- vỗ tay khen hay.
- 熊 孩子 往 窗外 撒上 千元 钞票 楼下 好心人 呼叫 失主
- Đứa trẻ nghịch ngợm ném những tờ tiền ra ngoài cửa sổ, những người tốt bụng ở tầng dưới gọi điện cho chủ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叫好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叫好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
好›