Đọc nhanh: 叫号 (khiếu hiệu). Ý nghĩa là: kêu tên; gọi tên (theo thứ tự), kêu la; la hét, thách đấu; khiêu chiến.
✪ kêu tên; gọi tên (theo thứ tự)
呼唤表示先后次序的号
✪ kêu la; la hét
大声呼喊
Ý nghĩa của 叫号 khi là Từ điển
✪ thách đấu; khiêu chiến
用言语向对方挑战或挑衅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫号
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 他 发出 愤怒 的 号叫
- Anh ấy thét lên đầy phẫn nộ.
- 她 一面 哭 , 一面 号叫 着
- cô ấy vừa khóc vừa gào.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叫号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叫号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
号›