Đọc nhanh: 口音 (khẩu âm). Ý nghĩa là: giọng; giọng nói (đặc điểm của một người khi nói), giọng; giọng nói (phương ngữ), giọng điệu. Ví dụ : - 她的口音很特别。 Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.. - 我听出她的口音了。 Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.. - 她的口音很清晰。 Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.
Ý nghĩa của 口音 khi là Danh từ
✪ giọng; giọng nói (đặc điểm của một người khi nói)
说话时个人所具有的声音特点
- 她 的 口音 很 特别
- Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.
- 我 听 出 她 的 口音 了
- Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.
- 她 的 口音 很 清晰
- Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giọng; giọng nói (phương ngữ)
指方音
- 小李 的 口音 比较 轻
- Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.
- 这个 口音 在 这里 很 常见
- Giọng nói này rất phổ biến ở đây.
- 这个 口音 我 听不懂
- Tôi không hiểu giọng nói này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giọng điệu
口气
- 她 的 口音 有点 生气
- Giọng điệu của cô ấy có chút giận dữ.
- 她 的 口音 带有 怀疑
- Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.
- 她 的 口音 有点 不满
- Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口音
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 这个 口音 我 听不懂
- Tôi không hiểu giọng nói này.
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 小李 的 口音 比较 轻
- Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 她 的 口音 很 特别
- Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 她 的 口音 带有 怀疑
- Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.
- 她 的 口音 有点 不满
- Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 这个 口音 在 这里 很 常见
- Giọng nói này rất phổ biến ở đây.
- 她 有 外地口音
- Cô ấy có giọng nơi khác.
- 我 听 出 她 的 口音 了
- Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.
- 我能 听 出 她 的 口音
- Tôi có thể nhận ra giọng nói của cô ấy.
- 那 窃贼 听到 他们 汽车 的 声音 就 从 窗口 逃走 了
- Kẻ trộm nghe thấy âm thanh của xe họ nên đã chạy thoát qua cửa sổ.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 这个 地方 的 口音 很 重
- Giọng địa phương của nơi này rất nặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
音›