口音 kǒuyīn

Từ hán việt: 【khẩu âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "口音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩu âm). Ý nghĩa là: giọng; giọng nói (đặc điểm của một người khi nói), giọng; giọng nói (phương ngữ), giọng điệu. Ví dụ : - 。 Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.. - 。 Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.. - 。 Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 口音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 口音 khi là Danh từ

giọng; giọng nói (đặc điểm của một người khi nói)

说话时个人所具有的声音特点

Ví dụ:
  • - de 口音 kǒuyīn hěn 特别 tèbié

    - Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.

  • - tīng chū de 口音 kǒuyīn le

    - Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.

  • - de 口音 kǒuyīn hěn 清晰 qīngxī

    - Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

giọng; giọng nói (phương ngữ)

指方音

Ví dụ:
  • - 小李 xiǎolǐ de 口音 kǒuyīn 比较 bǐjiào qīng

    - Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.

  • - 这个 zhègè 口音 kǒuyīn zài 这里 zhèlǐ hěn 常见 chángjiàn

    - Giọng nói này rất phổ biến ở đây.

  • - 这个 zhègè 口音 kǒuyīn 听不懂 tīngbùdǒng

    - Tôi không hiểu giọng nói này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

giọng điệu

口气

Ví dụ:
  • - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 生气 shēngqì

    - Giọng điệu của cô ấy có chút giận dữ.

  • - de 口音 kǒuyīn 带有 dàiyǒu 怀疑 huáiyí

    - Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.

  • - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 不满 bùmǎn

    - Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口音

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - 顺口 shùnkǒu 答音儿 dáyīnér ( 随声附和 suíshēngfùhè )

    - buột miệng hoạ theo.

  • - 干嘛 gànma yòng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 口音 kǒuyīn

    - Tại sao tất cả các bạn là Missouri?

  • - 这个 zhègè 口音 kǒuyīn 听不懂 tīngbùdǒng

    - Tôi không hiểu giọng nói này.

  • - de 方言 fāngyán 口音 kǒuyīn hěn zhòng

    - Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.

  • - 小李 xiǎolǐ de 口音 kǒuyīn 比较 bǐjiào qīng

    - Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.

  • - de 英语 yīngyǔ 口音 kǒuyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.

  • - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • - de 口音 kǒuyīn hěn 特别 tèbié

    - Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.

  • - cóng de 口音 kǒuyīn zhōng 可知 kězhī shì 福建人 fújiànrén

    - Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.

  • - de 口音 kǒuyīn 带有 dàiyǒu 怀疑 huáiyí

    - Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.

  • - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 不满 bùmǎn

    - Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.

  • - miē shì 日语 rìyǔ 口语 kǒuyǔ 不行 bùxíng 不许 bùxǔ de 谐音 xiéyīn

    - "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

  • - 这个 zhègè 口音 kǒuyīn zài 这里 zhèlǐ hěn 常见 chángjiàn

    - Giọng nói này rất phổ biến ở đây.

  • - yǒu 外地口音 wàidìkǒuyīn

    - Cô ấy có giọng nơi khác.

  • - tīng chū de 口音 kǒuyīn le

    - Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.

  • - 我能 wǒnéng tīng chū de 口音 kǒuyīn

    - Tôi có thể nhận ra giọng nói của cô ấy.

  • - 窃贼 qièzéi 听到 tīngdào 他们 tāmen 汽车 qìchē de 声音 shēngyīn jiù cóng 窗口 chuāngkǒu 逃走 táozǒu le

    - Kẻ trộm nghe thấy âm thanh của xe họ nên đã chạy thoát qua cửa sổ.

  • - 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 山东 shāndōng 口音 kǒuyīn

    - Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng de 口音 kǒuyīn hěn zhòng

    - Giọng địa phương của nơi này rất nặng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 口音

Hình ảnh minh họa cho từ 口音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao