Đọc nhanh: 慧空禅院 (huệ không thiền viện). Ý nghĩa là: Tuệ Không thiền viện.
Ý nghĩa của 慧空禅院 khi là Danh từ
✪ Tuệ Không thiền viện
褒神山寺名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慧空禅院
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 翰林院
- viện hàn lâm
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 禅门 有着 独特 的 智慧
- Thiền môn có một trí tuệ độc đáo.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 砍掉 了 这 棵 树 , 院里 显 着 空旷 点儿
- chặt cái cây này đi, trong vườn trống trải một tí.
- 剧院 里 有 许多 空座位
- Còn rất nhiều ghế trống trong rạp.
- 第一个 空间 是 院落
- Không gian đầu tiên là sân trong.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慧空禅院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慧空禅院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慧›
禅›
空›
院›