Đọc nhanh: 双打 (song đả). Ý nghĩa là: đánh kép; đánh đôi. Ví dụ : - 他两人的双打配合得很好。 hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.. - 男女混合双打。 đánh đôi nam nữ phối hợp
Ý nghĩa của 双打 khi là Danh từ
✪ đánh kép; đánh đôi
某些球类比赛的一种方式,由每组两人的两组对打,如乒乓球、羽毛球、网球等都可以双打
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双打
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 这双鞋 打 七折 卖 给 我 吧
- Đôi giày này giảm 30% bán cho tôi nhé.
- 明后天 是 双休日 , 你 打算 什么 计划 ?
- Ngày mai và ngày kia là hai ngày cuối tuần, bạn có kế hoạch gì không?
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双打
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双打 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
打›