Đọc nhanh: 双面打粗机器 (song diện đả thô cơ khí). Ý nghĩa là: Máy mài thô hai bên.
Ý nghĩa của 双面打粗机器 khi là Danh từ
✪ Máy mài thô hai bên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双面打粗机器
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 打包机
- máy đóng gói
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 这个 机器 的 负荷 太大 了
- Máy móc này đang quá tải.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双面打粗机器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双面打粗机器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
器›
打›
机›
粗›
面›