Đọc nhanh: 参谋 (tham mưu). Ý nghĩa là: ban tham mưu, cố vấn; tư vấn; góp ý, quân sư; người cố vấn; người góp ý; người tư vấn; tham mưu. Ví dụ : - 这事该怎么办,你给参谋一下。 chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.. - 他给你当参谋。 anh ấy làm quân sư cho anh.
Ý nghĩa của 参谋 khi là Từ điển
✪ ban tham mưu
军队中参与指挥部队行动、制定作战计划的干部
Ý nghĩa của 参谋 khi là Từ điển
✪ cố vấn; tư vấn; góp ý
泛指代人出主意
- 这事 该 怎么办 , 你 给 参谋 一下
- chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.
Ý nghĩa của 参谋 khi là Từ điển
✪ quân sư; người cố vấn; người góp ý; người tư vấn; tham mưu
指代出主意的人
- 他 给 你 当 参谋
- anh ấy làm quân sư cho anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参谋
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 连长 敬 了 一个 礼 , 参谋长 也 举手 还礼
- đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
- 他 给 你 当 参谋
- anh ấy làm quân sư cho anh.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 这事 该 怎么办 , 你 给 参谋 一下
- chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参谋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参谋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
谋›