Đọc nhanh: 总参谋长 (tổng tham mưu trưởng). Ý nghĩa là: (quân đội) Tham mưu trưởng.
Ý nghĩa của 总参谋长 khi là Danh từ
✪ (quân đội) Tham mưu trưởng
(military) Chief of Staff
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总参谋长
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 他 对 长辈 总是 很 服帖
- Anh ấy luôn nghe theo người lớn.
- 他 对 长辈 总是 毕恭毕敬
- Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.
- 连长 敬 了 一个 礼 , 参谋长 也 举手 还礼
- đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
- 今年 我 去 长城 参观
- Năm nay tôi đi tham quan Trường Thành.
- 总之 , 他 不想 参加 会议
- Tóm lại, anh ấy không muốn tham gia cuộc họp.
- 他 给 你 当 参谋
- anh ấy làm quân sư cho anh.
- 参观 展览 的 总共 二十万人次
- Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
- 参军 后 , 历任 排长 、 连长 等 职
- sau khi tham gia vào quân đội, nhiều lần giữ chức vụ trung đội trưởng, đại đội trưởng...
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 这事 该 怎么办 , 你 给 参谋 一下
- chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.
- 这次 有 四名 组长 参加
- Lần này có bốn tổ trưởng tham gia.
- 校长 批准 学生 参加 比赛
- Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.
- 在 校长 的 带动 下 , 参加 义务 植树 的 人 越来越 多
- dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 闻听 喜讯 , 他 心中 大喜 , 围绕 在 心中 长久 的 不快 总算 得到 释放
- Nghe được tin vui, anh ta vui mừng khôn xiết, nỗi bất hạnh bấy lâu nay bủa vây cuối cùng cũng được giải tỏa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总参谋长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总参谋长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
总›
谋›
长›