Hán tự: 厦
Đọc nhanh: 厦 (hạ). Ý nghĩa là: nhà cao to; nhà cao cửa rộng, hàng hiên sau nhà. Ví dụ : - 高楼大厦耸立街边。 Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.. - 城市遍布高楼大厦。 Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.. - 厦里空间宽敞明亮。 Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
Ý nghĩa của 厦 khi là Danh từ
✪ nhà cao to; nhà cao cửa rộng
(高大的) 房子
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
✪ hàng hiên sau nhà
房子里靠后墙的部分,在柁之外
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厦
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 前廊 后厦
- hàng lang trước hàng lang sau
- 我 想 去 厦门 游玩
- Tôi muốn đến Hạ Môn du lịch.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 厦门 风景 十分 迷人
- Phong cảnh của thành phố Hạ Môn rất quyến rũ.
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 这座 大厦 有 二十 层
- Tòa lâu đài này có 20 tầng.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 我们 住 在 那座 大厦 里
- Chúng tôi sống trong tòa nhà đồ sộ đó.
- 我 打算 明年 去 厦门 旅游
- Tôi dự định sang năm sẽ đi du lịch Hạ Môn.
- 厦门 的 风景 非常 优美
- Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 她 应该 要求 一间 能 看到 国会 大厦 风景 的 房间
- Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厦›