Đọc nhanh: 噶厦 (cát hạ). Ý nghĩa là: ca-xi-a (chính phủ cũ của Tây Tạng ở Trung Quốc, sau tháng 3 năm 1959 đã giải tán).
Ý nghĩa của 噶厦 khi là Danh từ
✪ ca-xi-a (chính phủ cũ của Tây Tạng ở Trung Quốc, sau tháng 3 năm 1959 đã giải tán)
原西藏地方政府,由噶伦四人组成1959年3月后解散
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶厦
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 前廊 后厦
- hàng lang trước hàng lang sau
- 我 想 去 厦门 游玩
- Tôi muốn đến Hạ Môn du lịch.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 厦门 风景 十分 迷人
- Phong cảnh của thành phố Hạ Môn rất quyến rũ.
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 这座 大厦 有 二十 层
- Tòa lâu đài này có 20 tầng.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 我们 住 在 那座 大厦 里
- Chúng tôi sống trong tòa nhà đồ sộ đó.
- 我 打算 明年 去 厦门 旅游
- Tôi dự định sang năm sẽ đi du lịch Hạ Môn.
- 厦门 的 风景 非常 优美
- Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 她 应该 要求 一间 能 看到 国会 大厦 风景 的 房间
- Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噶厦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噶厦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厦›
噶›